Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
corporate executive


noun
an executive in a business corporation
Syn:
business executive
Hypernyms:
executive, executive director
Hyponyms:
chairman of the board, chief executive officer, CEO, chief operating officer, chief financial officer,
CFO, insider, president


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.